Có 2 kết quả:
先有后婚 xiān yǒu hòu hūn ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄣ • 先有後婚 xiān yǒu hòu hūn ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄣ
xiān yǒu hòu hūn ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marriage arranged following a pregnancy
(2) marriage necessitated by an unplanned pregnancy
(2) marriage necessitated by an unplanned pregnancy
Bình luận 0
xiān yǒu hòu hūn ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marriage arranged following a pregnancy
(2) marriage necessitated by an unplanned pregnancy
(2) marriage necessitated by an unplanned pregnancy
Bình luận 0